Có 2 kết quả:
选区 xuǎn qū ㄒㄩㄢˇ ㄑㄩ • 選區 xuǎn qū ㄒㄩㄢˇ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electoral district
(2) constituency
(2) constituency
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electoral district
(2) constituency
(2) constituency
Bình luận 0